Có 2 kết quả:
婵媛 chán yuán ㄔㄢˊ ㄩㄢˊ • 嬋媛 chán yuán ㄔㄢˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a woman) graceful
(2) to be interwoven
(3) to be emotionally involved
(2) to be interwoven
(3) to be emotionally involved
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a woman) graceful
(2) to be interwoven
(3) to be emotionally involved
(2) to be interwoven
(3) to be emotionally involved
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0